Có 2 kết quả:
头昏脑眩 tóu hūn nǎo xuàn ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄋㄠˇ ㄒㄩㄢˋ • 頭昏腦眩 tóu hūn nǎo xuàn ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄋㄠˇ ㄒㄩㄢˋ
tóu hūn nǎo xuàn ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄋㄠˇ ㄒㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dizzying
(2) it makes one's head spin
(2) it makes one's head spin
Bình luận 0
tóu hūn nǎo xuàn ㄊㄡˊ ㄏㄨㄣ ㄋㄠˇ ㄒㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dizzying
(2) it makes one's head spin
(2) it makes one's head spin
Bình luận 0